Boykivske (huyện)
Thủ phủ | Boykivske |
---|---|
Mã bưu chính | 87100–87182 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 35.058 |
Tỉnh | tỉnh Donetsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Boykivske (huyện)
Thủ phủ | Boykivske |
---|---|
Mã bưu chính | 87100–87182 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 35.058 |
Tỉnh | tỉnh Donetsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Boykivske (huyện)Liên quan
Boykivske (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Boykivske (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...